Inox 304, hay thép không gỉ 304, là một loại thép không gỉ phổ biến với thành phần hóa học chính bao gồm Carbon (C), Chromium (Cr), Nickel (Ni), và các nguyên tố phụ khác. Mỗi thành phần hóa học trong inox 304 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các tính chất cơ học, hóa học, và vật lý của vật liệu. Dưới đây là vai trò của các thành phần chính:
1. Thành phần hoá học của Inox 304
– Chromium (Cr) – 18-20%
- Vai trò: Chromium là thành phần chính tạo nên khả năng chống ăn mòn của inox 304. Khi hàm lượng Cr đạt khoảng 10.5% trở lên, một lớp oxit crom mỏng và ổn định sẽ hình thành trên bề mặt thép, bảo vệ nó khỏi các tác nhân ăn mòn. Trong inox 304, hàm lượng Cr cao giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa, gỉ sét, và ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả môi trường axit và kiềm nhẹ.
– Nickel (Ni) – 8-11%
- Vai trò: Nickel làm tăng độ bền và độ dẻo dai của thép, đặc biệt ở nhiệt độ thấp. Nó cũng góp phần duy trì cấu trúc austenit của inox 304 ở nhiệt độ phòng, giúp cho thép có khả năng chịu được quá trình gia công tạo hình mà không bị gãy vỡ. Ngoài ra, Nickel còn cải thiện khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường chứa axit.
– Carbon (C) – ≤ 0.08%
- Vai trò: Carbon có ảnh hưởng lớn đến độ cứng và độ bền của thép. Tuy nhiên, trong inox 304, hàm lượng carbon được kiểm soát ở mức rất thấp để tránh sự hình thành của các cacbit crom tại ranh giới hạt trong quá trình hàn hoặc gia nhiệt, điều này có thể dẫn đến ăn mòn rỗ cục bộ (hiện tượng ăn mòn liên kẽ).
– Manganese (Mn) – ≤ 2%
- Vai trò: Manganese là nguyên tố giúp khử oxy trong quá trình luyện thép, đồng thời cải thiện độ bền và độ cứng của inox. Nó cũng hỗ trợ ổn định cấu trúc austenit, mặc dù với mức độ ít hơn so với Nickel.
– Silicon (Si) – ≤ 1%
- Vai trò: Silicon được thêm vào để tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa của thép. Nó cũng có tác dụng như một chất khử oxy trong quá trình luyện kim.
– Phosphorus (P) – ≤ 0.045%
- Vai trò: Phosphorus thường là một tạp chất và được kiểm soát ở mức thấp vì hàm lượng cao có thể làm giảm độ dẻo dai và tăng độ giòn của thép, đặc biệt ở nhiệt độ thấp.
– Sulfur (S) – ≤ 0.03%
- Vai trò: Tương tự như Phosphorus, Sulfur cũng là một tạp chất và được kiểm soát ở mức thấp. Tuy nhiên, một lượng nhỏ Sulfur có thể được thêm vào để cải thiện khả năng gia công (tạo hình) của thép, mặc dù điều này thường dẫn đến giảm khả năng chống ăn mòn.
– Nitrogen (N) – ≤ 0.10%
- Vai trò: Nitrogen có thể được thêm vào để tăng cường độ bền của thép mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn. Nó cũng giúp ổn định cấu trúc austenit, tương tự như Nickel.
Bảng thành phần hóa học điển hình của inox 304
Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò chính |
---|---|---|
Chromium (Cr) | 18-20 | Tạo màng oxit bảo vệ, chống ăn mòn |
Nickel (Ni) | 8-11 | Tăng độ dẻo dai, chống ăn mòn, ổn định cấu trúc |
Nitrogen (N) | ≤ 0.10% | Tăng độ bền không làm giảm độ chống ăn mòn |
Carbon (C) | ≤ 0,08 | Ảnh hưởng đến độ cứng, độ dẻo |
Manganese (Mn) | ≤ 2 | Tăng độ bền, giảm giá thành |
Silicon (Si) | ≤ 1 | Tăng độ bền, chống oxy hóa |
Phosphorus (P) | ≤ 0.045 | Giảm độ bền kéo |
Sulfur (S) | ≤ 0,03 | Tăng độ bền, giảm độ dẻo |
2. Thành phần quyết định chất lượng của inox 304:
- Chromium (Cr) và Nickel (Ni) là hai thành phần quyết định chính đến chất lượng của inox 304. Hàm lượng cao của các nguyên tố này đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ bền của thép, làm cho inox 304 trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
- Carbon (C) cũng quan trọng vì việc kiểm soát hàm lượng carbon giúp ngăn chặn các vấn đề ăn mòn và duy trì khả năng chống ăn mòn sau khi gia công nhiệt.
Sự cân bằng giữa các thành phần này đảm bảo rằng inox 304 có tính chất cơ lý tốt, khả năng chống ăn mòn cao, và dễ dàng gia công, làm cho nó trở thành một vật liệu phổ biến và đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
3. Phương pháp kiểm tra thành phần hoá học
Để xác định chính xác thành phần hóa học của inox 304, các chuyên gia thường sử dụng các phương pháp phân tích chuyên dụng. Mỗi phương pháp có ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với từng mục đích và điều kiện cụ thể.
- Phương pháp quang phổ phát xạ (OES – Optical Emission Spectroscopy)
- Phương pháp phân tích phổ hồng ngoại (FTIR – Fourier Transform Infrared Spectroscopy)
- Phương pháp chuẩn độ hoá học
- Phương pháp phân tích khối phổ (ICP-MS – Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometry)
- Phương pháp huỳnh quang tia X (XRF – X-ray Fluorescence)
Phương pháp quang phổ phát xạ (OES – Optical Emission Spectroscopy) là phương pháp phổ biến nhất hiện nay được sử dụng để kiểm tra thành phần hoá học của inox 304.
4. Ứng dụng inox 304
Nhờ những ưu điểm trên, inox 304 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành thực phẩm: Sản xuất thiết bị nhà bếp, bồn rửa, dụng cụ nấu ăn…
- Xây dựng: Làm vật liệu trang trí nội thất, ngoại thất, lan can, cầu thang…
- Công nghiệp: Sản xuất thiết bị hóa chất, thiết bị y tế, ống dẫn…
Quý khách hàng có nhu cầu mua hàng hoặc nhận báo giá sản phẩm, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG D.O.T
Địa chỉ: 63B Đặng Nhữ Lâm, Khu Phố 6, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, TP Hồ Chí Minh
Hotline: 0931.522.669
Zalo: 0931.522.669
Email: kinhdoanh@bulongdot.com
Facebook: fb/congtybulongD.O.T